EduPlus Ngày
Dung lượng | 500MB/ngày |
Giá cước | 5.000đ/ngày |
Cú pháp | DKPH1 gửi 9169 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
Youtube 1 Ngày
Dung lượng | 700MB/ngày |
Giá cước | 9.000đ/ngày |
Cú pháp | YC3 gửi 999 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
Combo Ngày (Mobion + Data)
Dung lượng | Chỉ miễn cước data truy cập dịch vụ Mobion |
Giá cước | 6.000đ/ngày |
Cú pháp | MCH2 gửi 999 |
Cước phát sinh | không |
Chú thích |
|
D15 - Data 3 Ngày
Dung lượng | 3GB/3 ngày |
Giá cước | 15.000đ/3 ngày |
Cú pháp | CEL10 D15 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
D30 - Data 7 Ngày
Dung lượng | 7GB/ 7 ngày |
Giá cước | 30.000đ/ 7 ngày |
Cú pháp | CEL10 D30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
NA70 - Data Tháng
Dung lượng | 10GB/30 ngày |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 NA70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
KC90 - Combo (Data + Thoại)
Dung lượng | 30GB/30 ngày |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 KC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 1GB/ngày tương đương 30GB/Tháng
- Miễn phí:
|
NA90 - Data Tháng
Dung lượng | 15GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 NA90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Youtube YC30
Dung lượng | 3GB/tháng |
Giá cước | 99.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 YC30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
MobiEdu 7 Ngày - 7ED
Dung lượng | 56GB/7 ngày |
Giá cước | 70.000đ/7 ngày |
Cú pháp | CEL10 7ED gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 8GB/ngày tương đương 56GB/chu kỳ 7 ngày
- Miễn phí:
|
KC120 - Combo Tháng (Data + Thoại)
Dung lượng | 45GB/30 ngày |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 KC120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 1.5GB/ngày tương đương 45GB/Tháng
- Miễn phí:
|
D90 - Data Tháng
Dung lượng | 30GB/30 ngày |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 D90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
Data: 1GB/ngày tương đương 30GB/Tháng |
HD70 - Data Tháng
Dung lượng | 6GB/tháng |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 HD70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
TikTok - TT80
Dung lượng | 3GB/tháng |
Giá cước | 80.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 TT80 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
HD90 - Data Tháng
Dung lượng | 8GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 HD90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
C200N - Data Tháng
Dung lượng | 120GB/30 ngày |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL10 C200N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 4GB/ngày tương đương 120GB/chu kỳ 1 tháng
- Miễn phí:
|
HD120 - Data Tháng
Dung lượng | 10 GB/tháng |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 HD120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
EduPlus Ngày
Dung lượng | 500MB/ngày |
Giá cước | 5.000đ/ngày |
Cú pháp | DKPH1 gửi 9169 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
Youtube 1 Ngày
Dung lượng | 700MB/ngày |
Giá cước | 9.000đ/ngày |
Cú pháp | YC3 gửi 999 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
Combo Ngày (Mobion + Data)
Dung lượng | Chỉ miễn cước data truy cập dịch vụ Mobion |
Giá cước | 6.000đ/ngày |
Cú pháp | MCH2 gửi 999 |
Cước phát sinh | không |
Chú thích |
|
D30 - Data 7 Ngày
Dung lượng | 7GB/ 7 ngày |
Giá cước | 30.000đ/ 7 ngày |
Cú pháp | CEL10 D30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
NA70 - Data Tháng
Dung lượng | 10GB/30 ngày |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 NA70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
KC90 - Combo (Data + Thoại)
Dung lượng | 30GB/30 ngày |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 KC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 1GB/ngày tương đương 30GB/Tháng
- Miễn phí:
|
Thoại Ngày - AM2
Dung lượng | Không |
Giá cước | 3.000đ/ngày |
Cú pháp | AM2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
NA90 - Data Tháng
Dung lượng | 15GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 NA90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Youtube YC30
Dung lượng | 3GB/tháng |
Giá cước | 99.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 YC30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
MobiEdu 7 Ngày - 7ED
Dung lượng | 56GB/7 ngày |
Giá cước | 70.000đ/7 ngày |
Cú pháp | CEL10 7ED gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 8GB/ngày tương đương 56GB/chu kỳ 7 ngày
- Miễn phí:
|
KC120 - Combo Tháng (Data + Thoại)
Dung lượng | 45GB/30 ngày |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 KC120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 1.5GB/ngày tương đương 45GB/Tháng
- Miễn phí:
|
D90 - Data Tháng
Dung lượng | 30GB/30 ngày |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 D90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
Data: 1GB/ngày tương đương 30GB/Tháng |
HD70 - Data Tháng
Dung lượng | 6GB/tháng |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 HD70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
TikTok - TT80
Dung lượng | 3GB/tháng |
Giá cước | 80.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 TT80 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
HD90 - Data Tháng
Dung lượng | 8GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 HD90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data - ngắt kết nối |
Chú thích |
|
HD120 - Data Tháng
Dung lượng | 10 GB/tháng |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL10 HD120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|