YC30
Dung lượng | Không giới hạn data truy cập Youtube, Tặng 3GB/tháng |
Giá cước | 99.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL3 YC30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
AGV7
Dung lượng | KHÔNG GIỚI HẠN |
Giá cước | 5.000đ/ngày |
Cú pháp | DK AGV7 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
1GB truy cập mạng tốc độ cao MỖI NGÀY. Miễn phí truy cập ứng dụng MobiAgri |
Mobion
Dung lượng | KHÔNG GIỚI HẠN |
Giá cước | 5.000đ/ngày |
Cú pháp | OD15 gửi 999 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
Miễn phí Data xem phim trên dịch vụ http://mobion.vn/ Tặng thêm 200mb tốc độ cao |
HD70
Dung lượng | 6GB |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HD70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
HD90
Dung lượng | 8 GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HD90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
HDP100
Dung lượng | 3 GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HDP100 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|
NA90
Dung lượng | 15GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 NA90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Tất cả các thuê bao
|
NA120
Dung lượng | 20GB/tháng |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 NA120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Tất cả các thuê bao |
D90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 D90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Nhận ngay 1GB/ ngày => 30GB/tháng thả ga lướt web. |
HDP120
Dung lượng | 4 GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HDP120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|
HD200
Dung lượng | 16.5 GB |
Giá cước | 200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HD200 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
KC120
Dung lượng | 45 GB/ Tháng |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL3 KC120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 50 phút gọi ngoại mạng
Nếu KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG ĐĂNG KÝ bạn vui lòng Đăng Ký Sang Gói Cước Khác Nhé
|
HDP200
Dung lượng | 6.5 GB |
Giá cước | 200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HDP200 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|
D70
Dung lượng | 15GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 D70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
500MB/ ngày =>15GB/tháng |
KC90
Dung lượng | 30 GB/ Tháng |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 KC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 1 GB/ngày => 30GB/tháng
+ Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 30 phút gọi ngoại mạng
Nếu KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG ĐĂNG KÝ bạn vui lòng Đăng Ký Sang Gói Cước Khác Nhé
|
MC90
Dung lượng | 5GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ |
Cú pháp | CEL3 MC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|
7ED
Dung lượng | 56GB/7 ngày => 8GB/ngày |
Giá cước | 70.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | CEL3 7ED gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
TT80
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 80.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 TT80 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
HD400
Dung lượng | 44 GB |
Giá cước | 400.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HD400 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
F90
Dung lượng | 9 GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 F90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Cước phí phát sinh ngoài gói: 200đ/MB |
Chú thích |
Tất cả các thuê bao Fast Connect trả trước và trả sau của Mobifone |
HD120
Dung lượng | 10 GB |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HD120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |