Mobion
Dung lượng | KHÔNG GIỚI HẠN |
Giá cước | 5.000đ/ngày |
Cú pháp | OD15 gửi 999 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
Miễn phí Data xem phim trên dịch vụ http://mobion.vn/ |
C200N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 C200N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
CF60
Dung lượng | 60GB/tháng |
Giá cước | 60.000đ/tháng |
Cú pháp | CEL3 CF60 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
HDP100
Dung lượng | 3 GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 HDP100 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|
ED50
Dung lượng | 1GB/ngày => 30GB/30 ngày |
Giá cước | 50.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL3 ED50 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 5Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
21G
Dung lượng | 2GB/ngày (60GB/tháng30 ngày) |
Giá cước | 59.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL3 21G gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 2Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
TT7
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 15.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | CEL3 TT7 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
TT30
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 30.000đ/ 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 TT30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
C120N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 C120N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- Nhận 4GB/ngày tốc độ cao. - Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng < 20 phút. - 50 phút ngoại mạng. - Dành cho các thuê bao có mức chi tiêu dưới 90k trong 3 tháng. |
AG60
Dung lượng | 60GB/tháng |
Giá cước | 60.000đ/ tháng |
Cú pháp | CEL3 AG60 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|
TT80
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 80.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL3 TT80 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
MC90
Dung lượng | 5GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ |
Cú pháp | CEL3 MC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data |
Chú thích |
|